significance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɪɡ.ˈnɪ.fɪ.kənts/
Hoa Kỳ | [sɪɡ.ˈnɪ.fɪ.kənts] |
Danh từ
[sửa]significance /sɪɡ.ˈnɪ.fɪ.kənts/
- Ý nghĩa.
- a look of deep significance — cái nhìn đầy ý nghĩa
- Sự quan trọng, sự đáng chú ý.
- event of great significance — một sự kiện có tầm quan trọng lớn
- to attach significance to something — coi trọng cái gì
Tham khảo
[sửa]- "significance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)