Bước tới nội dung

sikhism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsik.ˌɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

sikhism /ˈsik.ˌɪ.zᵊm/

  1. Người theo đạo Sikh <tôn> phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần.

Tham khảo

[sửa]