singer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪŋ.ɜː/
![]() | [ˈsɪŋ.ɜː] |
Danh từ[sửa]
singer /ˈsɪŋ.ɜː/
Tham khảo[sửa]
- "singer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛ̃.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
singer ngoại động từ /sɛ̃.ʒe/
- Nhại.
- Singer un camarade — nhại bạn
Tham khảo[sửa]
- "singer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)