singing
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪ.ŋiɳ/
![]() | [ˈsɪ.ŋiɳ] |
Động từ[sửa]
singing
Chia động từ[sửa]
singe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to singe | |||||
Phân từ hiện tại | singing | |||||
Phân từ quá khứ | singed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | singe | singe hoặc singest¹ | singes hoặc singeth¹ | singe | singe | singe |
Quá khứ | singed | singed hoặc singedst¹ | singed | singed | singed | singed |
Tương lai | will/shall² singe | will/shall singe hoặc wilt/shalt¹ singe | will/shall singe | will/shall singe | will/shall singe | will/shall singe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | singe | singe hoặc singest¹ | singe | singe | singe | singe |
Quá khứ | singed | singed | singed | singed | singed | singed |
Tương lai | were to singe hoặc should singe | were to singe hoặc should singe | were to singe hoặc should singe | were to singe hoặc should singe | were to singe hoặc should singe | were to singe hoặc should singe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | singe | — | let’s singe | singe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
singing /ˈsɪ.ŋiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "singing". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)