Bước tới nội dung

sing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

sing ngoại động từ sang, sung /ˈsɪŋ/

  1. Hát, ca hát.
    to sing a song — hát một bài hát
    to sing someone to sleep — hát ru ngủ ai
  2. Ca ngợi.
    to sing someone's praises — ca ngợi ai, tán dương ai

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sing nội động từ /ˈsɪŋ/

  1. Hát, hót.
    birds are singing — chim đang hót
  2. Reo (nước sôi... ); thồi vù vù (gió).
    the water sings in the kettle — nước trong ấm reo (sắp sôi)
  3. Ù (tai).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sing /ˈsɪŋ/

  1. Tiếng reo; tiếng vù vù.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]