signing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑɪ.niɳ/

Động từ[sửa]

signing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sign" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

signing /ˈsɑɪ.niɳ/

  1. Việc dùng cử chỉ để nói với người điếc.

Tham khảo[sửa]