sinh hiệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ hiə̰ʔw˨˩ʂïn˧˥ hiə̰w˨˨ʂɨn˧˧ hiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ hiəw˨˨ʂïŋ˧˥ hiə̰w˨˨ʂïŋ˧˥˧ hiə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

sinh hiệu

  1. Dấu hiệu sinh tồn.