sinh linh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ lïŋ˧˧ | ʂïn˧˥ lïn˧˥ | ʂɨn˧˧ lɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ lïŋ˧˥ | ʂïŋ˧˥˧ lïŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]sinh linh
- Nhân dân (cũ).
- Sinh mệnh thiêng liêng của con người.
Tham khảo
[sửa]- "sinh linh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)