Bước tới nội dung

sinh ly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ li˧˧ʂïn˧˥ li˧˥ʂɨn˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ li˧˥ʂïŋ˧˥˧ li˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sinh ly

  1. Xa lìa nhau trong đời sống.
    Đau lòng tử biệt sinh ly (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]