sinh thời
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 生時. Trong đó: 生 (“sinh”: sống); 時 (“thời”: lúc).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ tʰə̤ːj˨˩ | ʂïn˧˥ tʰəːj˧˧ | ʂɨn˧˧ tʰəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ tʰəːj˧˧ | ʂïŋ˧˥˧ tʰəːj˧˧ |
Danh từ[sửa]
sinh thời
- Lúc còn sống.
- Sinh thời của một nhà văn.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sinh thời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)