Bước tới nội dung

sinh thời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 生時. Trong đó: (“sinh”: sống); (“thời”: lúc).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ tʰə̤ːj˨˩ʂïn˧˥ tʰəːj˧˧ʂɨn˧˧ tʰəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ tʰəːj˧˧ʂïŋ˧˥˧ tʰəːj˧˧

Danh từ

[sửa]

sinh thời

  1. Lúc còn sống.
    Sinh thời của một nhà văn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]