Bước tới nội dung

sinuosity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪn.jə.ˈwɑː.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

sinuosity /ˌsɪn.jə.ˈwɑː.sə.ti/

  1. Sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi).
  2. Chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường... ).

Tham khảo

[sửa]