Bước tới nội dung

sjekke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sjekke
Hiện tại chỉ ngôi sjekker
Quá khứ sjekka, sjekket
Động tính từ quá khứ sjekka, sjekket
Động tính từ hiện tại

sjekke

  1. Kiểm soát, kiểm tra, xem xét.
    å sjekke utstyret
    å sjekke opp noe — Xem xét, kiểm soát việc gì.
    å sjekke inn ved skranken
  2. Trình diện tại quầy tiếp nhận (trước khi lên máy bay).
  3. (Tiếng lóng) Câu, bắt (gái).
    å sjekke damer på diskotek

Tham khảo

[sửa]