Bước tới nội dung

skelp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

skelp (ớ-cốt)

  1. Cái bạt tai, cái tạt tai.
  2. Tiếng bốp (bạt tai).

Ngoại động từ

[sửa]

skelp ngoại động từ

  1. (Ê-cốt) Bạt tai, tạt tai (ai).

Nội động từ

[sửa]

skelp nội động từ

  1. (Ê-cốt) Chạy vội, đi vội.

Tham khảo

[sửa]