Bước tới nội dung

skiagraphy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

skiagraphy

  1. Thuật vẽ bóng.
  2. Thuật chụp tia X ((thường) skiagraphy).
  3. (Kiến trúc) Mặt cắt đứng (một cái nhà).
  4. (Thiên văn học) Phép đo bóng (mặt trời) tính giờ.

Tham khảo

[sửa]