slipperiness
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslɪ.pə.ri.nəs/
Danh từ
[sửa]slipperiness /ˈslɪ.pə.ri.nəs/
- Tính chất trơn (của đất).
- Sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ.
- Tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề).
- (Nghĩa bóng) Sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá.
Tham khảo
[sửa]- "slipperiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)