slipperiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslɪ.pə.ri.nəs/

Danh từ[sửa]

slipperiness /ˈslɪ.pə.ri.nəs/

  1. Tính chất trơn (của đất).
  2. Sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ.
  3. Tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề).
  4. (Nghĩa bóng) Sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá.

Tham khảo[sửa]