Bước tới nội dung

sly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslɑɪ/

Tính từ

[sửa]

sly /ˈslɑɪ/

  1. Ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm.
    sly dog — thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm
  2. Kín đáo, bí mật.
    on the sly — kín đáo, không kèn không trống
  3. Hay đùa ác, hay châm biếm.

Tham khảo

[sửa]