Bước tới nội dung

snuffler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnə.fə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

snuffler /ˈsnə.fə.lɜː/

  1. Người nói giọng mũi.
  2. Người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo Thanh giáo).

Tham khảo

[sửa]