snuggery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsnə.ɡə.ri/

Danh từ[sửa]

snuggery /ˈsnə.ɡə.ri/

  1. Chỗấm cúng, tổ ấm.
  2. Phòng ngồi quầy rượu (trong quán ăn).
  3. Phòng riêng, thư phòng.

Tham khảo[sửa]