soaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsoʊ.kɜː/

Danh từ[sửa]

soaker /ˈsoʊ.kɜː/

  1. Người say be bét, người chè chén lu bù.
  2. Cơn mưa to, cơn mưa như trút nước.
  3. (Số nhiều) Quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế).

Tham khảo[sửa]