social security
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]social security (không đếm được)
- An sinh xã hội; phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm).
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "social security", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)