soigneux
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /swa.ɲø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | soigneux /swa.ɲø/ |
soigneux /swa.ɲø/ |
| Giống cái | soigneuse /swa.ɲøz/ |
soigneuses /swa.ɲøz/ |
soigneux /swa.ɲø/
- Chăm chút.
- Soigneux de sa santé — chăm chút sức khỏe của mình
- Cẩn thận, kỹ.
- Être soigneux dans son travail — cẩn thận trong việc làm
- Chải chuốt.
- Recherches soigneuses — nghiên cứu công phu
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “soigneux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)