sale
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈseɪəl/
Hoa Kỳ | [ˈseɪəl] |
Danh từ
[sửa]sale /ˈseɪəl/
- Sự bán.
- on (for) sale — để bán
- Hàng hoá bán, số hàng hoá bán được.
- the sales were enormous — hàng bán được nhiều
- Cuộc bán đấu gía; sự bán xon.
Tham khảo
[sửa]- "sale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sal/
Tính từ
[sửa]sale /sal/
- Bẩn, bẩn thỉu.
- Des mains sales — tay bẩn
- Jaune sale — màu vàng bẩn, màu vàng xỉn
- Un sale individu — một gã bẩn thỉu, một gã đê tiện
- Des paroles sales — những lời bẩn thỉu
- (Thân mật) Tồi tệ, rất khó chịu.
- C’est une sale affaire — đó là một việc rất khó chịu
- Jouer un sale tour à quelqu'un — (thân mật) chơi xỏ ai
- laver son linge sale en famille — xem linge
- sale comme un peigne — xem peigne
- sale coup pour la fanfare — xem coup
Danh từ
[sửa]sale /sal/
Trái nghĩa
[sửa]- Net, propre
Tham khảo
[sửa]- "sale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
[sửa]Danh từ
[sửa]sale gđ
- Muối.