sale
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈseɪəl/
| [ˈseɪəl] |
Danh từ
sale /ˈseɪəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “sale”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /sal/
Tính từ
sale /sal/
- Bẩn, bẩn thỉu.
- Des mains sales — tay bẩn
- Jaune sale — màu vàng bẩn, màu vàng xỉn
- Un sale individu — một gã bẩn thỉu, một gã đê tiện
- Des paroles sales — những lời bẩn thỉu
- (Thân mật) Tồi tệ, rất khó chịu.
- C’est une sale affaire — đó là một việc rất khó chịu
- Jouer un sale tour à quelqu'un — (thân mật) chơi xỏ ai
- laver son linge sale en famille — xem linge
- sale comme un peigne — xem peigne
- sale coup pour la fanfare — xem coup
Danh từ
sale /sal/
Trái nghĩa
- Net, propre
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sale”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
[sửa]Danh từ
sale gđ
- Muối.