solicitor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈlɪ.sə.tɜː/

Danh từ[sửa]

solicitor /sə.ˈlɪ.sə.tɜː/

  1. Cố vấn pháp luật.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền... ).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người nài xin.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.li.si.tɔʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
solicitor
/sɔ.li.si.tɔʁ/
solicitors
/sɔ.li.si.tɔʁ/

solicitor /sɔ.li.si.tɔʁ/

  1. Công chứng viên (Anh).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)