soma
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsoʊ.mə/
Danh từ[sửa]
soma /ˈsoʊ.mə/
Tham khảo[sửa]
- "soma". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.ma/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
soma /sɔ.ma/ |
soma /sɔ.ma/ |
soma gđ /sɔ.ma/
Tham khảo[sửa]
- "soma". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)