Bước tới nội dung

soma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsoʊ.mə/

Danh từ

soma /ˈsoʊ.mə/

  1. Thân thể; thể; khúc; đốt.
  2. Phần sinh dưỡng.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
soma
/sɔ.ma/
soma
/sɔ.ma/

soma /sɔ.ma/

  1. (Sinh vật học) Thể hệ, xoma.
  2. Rượu cúng (ấn Độ).

Tham khảo