Bước tới nội dung

song ánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
song ánh

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˧ ajŋ˧˥ʂawŋ˧˥ a̰n˩˧ʂawŋ˧˧ an˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˧˥ ajŋ˩˩ʂawŋ˧˥˧ a̰jŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

song ánh

  1. (Toán học) Ánh xạ vừa là toàn ánh, vừa là đơn ánh.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]