songster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɔŋk.stɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

songster /ˈsɔŋk.stɜː/

  1. Ca sĩ, người hát.
  2. Chim hay hót.
  3. Nhà thơ.

Tham khảo[sửa]