Bước tới nội dung

sonneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sonneur
/sɔ.nœʁ/
sonneurs
/sɔ.nœʁ/

sonneur /sɔ.nœʁ/

  1. Người đánh chuông.
  2. (Kỹ thuật) Người điều khiển giàn đóng cọc.
  3. (Động vật học) Cóc tía.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người thổi kèn.
    dormir comme un sonneur — ngủ say như chết

Tham khảo

[sửa]