souffler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.fle/
Nội động từ
[sửa]souffler nội động từ /su.fle/
- Thổi.
- Souffler sur un potage — thổi cháo
- Le vent souffle — gió thổi
- Thở.
- Souffler comme un bœuf — thở như bò
- Laissez-le souffler un instant — cho anh ấy thở một chút đã
- ne pas souffler — im lặng, không nói năng gì
Ngoại động từ
[sửa]souffler ngoại động từ /su.fle/
- Thổi.
- Souffler la bougie — thổi cây nến
- Souffler une vessie — thổi cái bong bóng
- Le vent lui souffle de la poussière au visage — gió thổi cái bong bóng
- Thổi băng.
- Explosion qui a soufflé la maison — sức nổ đã thổi băng ngôi nhà
- Nói thầm, rỉ (tai).
- Souffler un secret à l’oreille — rỉ tai một điều bí mật
- Nhắc.
- Souffler un acteur — nhắc một diễn viên
- Souffler à un élèvé sa leçon — nhắc bài cho một học sinh
- Gợi (ý).
- Souffler une bonne idée à quelqu'un — gợi cho ai một ý hay
- (Thân mật) Giành, giật.
- On lui a soufflé sa place — người ta đã giành mất chỗ của nó
- (Thân mật) Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt.
- Son attitude m’a soufflé — thái độ của nó làm cho tôi sửng sốt
- ne souffler mot — xem mot
- souffler le chaud et le froid — xem chaud
- souffler le feu — gây mâu thuẫn, gây thù hằn
Tham khảo
[sửa]- "souffler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)