sourdough
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑʊ.ər.ˌdoʊ/
Danh từ
[sửa]sourdough /ˈsɑʊ.ər.ˌdoʊ/
- [[<Mỹ>|<Mỹ>]] bột nhào chua (để làm bánh mì).
- [[<Mỹ>|<Mỹ>]] người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở Bắc Canada hoặc Alaska).
Tham khảo
[sửa]- "sourdough", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)