Bước tới nội dung

soustraction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sus.tʁak.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soustraction
/sus.tʁak.sjɔ̃/
soustractions
/sus.tʁak.sjɔ̃/

soustraction gc /sus.tʁak.sjɔ̃/

  1. Sự rút trộm, sự đánh cắp.
    Soustraction d’un document — sự rút trộm một tài liệu
  2. (Toán học) Phép trừ; tính trừ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]