addition
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈdɪ.ʃən/
| [ə.ˈdɪ.ʃən] |
Danh từ
addition (số nhiều additions) /ə.ˈdɪ.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “addition”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.di.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | addition /a.di.sjɔ̃/ |
additions /a.di.sjɔ̃/ |
| Giống cái | addition /a.di.sjɔ̃/ |
additions /a.di.sjɔ̃/ |
addition gc /a.di.sjɔ̃/
- Sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào.
- Réaction d’addition — (hóa học) phản ứng cộng
- L’addition d’une preuve au dossier — sự thêm một chứng cứ vào hồ sơ
- (Toán học) Phép cộng.
- (Thông tục) Hóa đơn tính tiền (ở hiệu ăn).
- Garçon, l’addition! — bồi, tính tiền!
- Régler l’addition — trả tiền ăn (ở hiệu ăn)
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “addition”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)