souvenir
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.və.ˌnɪr/
Danh từ
[sửa]souvenir /ˈsuː.və.ˌnɪr/
Tham khảo
[sửa]- "souvenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /suv.niʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
souvenir /suv.niʁ/ |
souvenirs /suv.niʁ/ |
souvenir gđ /suv.niʁ/
Tham khảo
[sửa]- "souvenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)