amateur
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.mə.ˌtɜː/
Danh từ
[sửa]amateur /ˈæ.mə.ˌtɜː/
- Tài tử; người ham chuộng.
- (Định ngữ) Có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên.
- amateur theatricals — sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
- amateur art — nghệ thuật nghiệp dư
- an amateur painter — hoạ sĩ tài tử
Tham khảo
[sửa]- "amateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ma.tœʁ/
Tính từ
[sửa]amateur /a.ma.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amateur /a.ma.tœʁ/ |
amateurs /a.ma.tœʁ/ |
amateur gđ /a.ma.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "amateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)