Bước tới nội dung

spaceship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈspeɪs.ˌʃɪp/

Danh từ

spaceship (số nhiều spaceships)

  1. Tàu vũ trụ, phi thuyền không gian, thiết bị vũ trụ.

Đồng nghĩa

Tham khảo