spaceship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspeɪs.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]spaceship (số nhiều spaceships)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "spaceship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spaceship (số nhiều spaceships)