tàu vũ trụ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤w˨˩ vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩ | taw˧˧ ju˧˩˨ tʂṵ˨˨ | taw˨˩ ju˨˩˦ tʂu˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taw˧˧ vṵ˩˧ tʂu˨˨ | taw˧˧ vu˧˩ tʂṵ˨˨ | taw˧˧ vṵ˨˨ tʂṵ˨˨ |
Danh từ
[sửa](loại từ con, chiếc) tàu vũ trụ
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]phương tiện vận chuyển vào vũ trụ
Tham khảo
[sửa]- Tàu vũ trụ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ con
- Danh từ tiếng Việt có loại từ chiếc
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- tiếng Quan Thoại terms with non-redundant manual script codes