speculation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌspɛ.kjə.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌspɛ.kjə.ˈleɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]speculation /ˌspɛ.kjə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự suy xét, sự nghiên cứu.
- Sự suy đoán, sự ức đoán.
- Sự đầu cơ tích trữ.
- to buy something as a speculation — mua tích trữ vật gì
- (Đánh bài) Trò chơi mua bán.
Tham khảo
[sửa]- "speculation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)