Bước tới nội dung

ức đoán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨk˧˥ ɗwaːn˧˥ɨ̰k˩˧ ɗwa̰ːŋ˩˧ɨk˧˥ ɗwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨk˩˩ ɗwan˩˩ɨ̰k˩˧ ɗwa̰n˩˧

Động từ

[sửa]

ức đoán

  1. Đoán phỏng chừng.
    sự việc xảy ra đúng như ức đoán

Tham khảo

[sửa]
  • Ức đoán, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam