speil
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | speil | speilet |
Số nhiều | speil | speila, speilene |
speil gđ
- Kiếng, kính, gương soi.
- å se seg i speilet
- Fjorden lå blank som et speil.
- riset bak speilet. — Đe dọa ngầm.
- øynene er sjelens speil. — Mắt là cửa sổ của tâm hồn.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) speilbilde gđ: Ảnh, hình phản chiếu.
- (1) speilblank : Láng, bóng như gương.
- (1) speilglass gđ: Tấm kiếng dày.
- (1) speilvendt : Ngược chiều, đảo ngược.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "speil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)