Bước tới nội dung

spine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈspɑɪn/

Danh từ

spine /ˈspɑɪn/

  1. Xương sống.
  2. (Thực vật học) Gai.
  3. (Động vật học) Gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím).
  4. Gáy (sách).
  5. Cạnh sắc.

Tham khảo