spinelessly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɑɪn.ləs.li/
Phó từ
[sửa]spinelessly /ˈspɑɪn.ləs.li/
- Không xương sống (động vật ).
- (Bóng) Yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược.
- Không có gai.
- Không có ngạnh (cá).
Tham khảo
[sửa]- "spinelessly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)