Bước tới nội dung

spiritueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spi.ʁi.tɥø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spiritueux
/spi.ʁi.tɥø/
spiritueux
/spi.ʁi.tɥø/
Giống cái spiritueuse
/spi.ʁi.tɥøz/
spiritueuses
/spi.ʁi.tɥøz/

spiritueux /spi.ʁi.tɥø/

  1. nhiều cồn, độ cồn cao.
    Boissons spiritueuses — đồ uống có độ cồn cao

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spiritueux
/spi.ʁi.tɥø/
spiritueux
/spi.ʁi.tɥø/

spiritueux /spi.ʁi.tɥø/

  1. Rượu nặng.
    Proscrire les spiritueux — cấm rượu nặng

Tham khảo

[sửa]