splendid
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsplɛn.dəd/
![]() | [ˈsplɛn.dəd] |
Tính từ[sửa]
splendid /ˈsplɛn.dəd/
- Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng.
- splendid palace — lâu đài tráng lệ
- splendid victory — thắng lợi huy hoàng
- splendid weather — trời tuyệt đẹp
- (Thông tục) Hay, đẹp, tốt, tuyệt.
- a splendid chance of escape — một cơ hội tốt để trốn thoát
Tham khảo[sửa]
- "splendid". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)