Bước tới nội dung

split-second

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsplɪt.ˈsɛ.kənd/

Danh từ

[sửa]

split-second /ˈsplɪt.ˈsɛ.kənd/

  1. Một lúc rất ngắn; giây lát.

Tính từ

[sửa]

split-second /ˈsplɪt.ˈsɛ.kənd/

  1. Rất nhanh, chính xác.

Tham khảo

[sửa]