spontanéité
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /spɔ̃.ta.ne.i.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| spontanéité /spɔ̃.ta.ne.i.te/ |
spontanéité /spɔ̃.ta.ne.i.te/ |
spontanéité gc /spɔ̃.ta.ne.i.te/
- Tính tự phát, tính tự sinh.
- Tính tự động, tính tự ý.
- Tính tự nhiên.
- La spontanéité des premiers hommes — tính tự nhiên của người thượng cổ
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spontanéité”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)