spontanéité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spɔ̃.ta.ne.i.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spontanéité /spɔ̃.ta.ne.i.te/ |
spontanéité /spɔ̃.ta.ne.i.te/ |
spontanéité gc /spɔ̃.ta.ne.i.te/
- Tính tự phát, tính tự sinh.
- Tính tự động, tính tự ý.
- Tính tự nhiên.
- La spontanéité des premiers hommes — tính tự nhiên của người thượng cổ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "spontanéité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)