Bước tới nội dung

spontanéité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spɔ̃.ta.ne.i.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spontanéité
/spɔ̃.ta.ne.i.te/
spontanéité
/spɔ̃.ta.ne.i.te/

spontanéité gc /spɔ̃.ta.ne.i.te/

  1. Tính tự phát, tính tự sinh.
  2. Tính tự động, tính tự ý.
  3. Tính tự nhiên.
    La spontanéité des premiers hommes — tính tự nhiên của người thượng cổ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]