spontaneously
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /spɑːn.ˈteɪ.ni.əs.li/
Phó từ
spontaneously /spɑːn.ˈteɪ.ni.əs.li/
- Tự động, tự ý.
- Tự phát, tự sinh.
- Thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spontaneously”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)