Bước tới nội dung

sportif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spɔʁ.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sportif
/spɔʁ.tif/
sportifs
/spɔʁ.tif/
Giống cái sportive
/spɔʁ.tiv/
sportives
/spɔʁ.tiv/

sportif /spɔʁ.tif/

  1. Xem sport
    Esprit sportif — tinh thần thể thao
    Un public sportif — công chúng có tinh thần thể thao

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sportif
/spɔʁ.tif/
sportifs
/spɔʁ.tif/

sportif /spɔʁ.tif/

  1. Nhà thể thao, vận động viên.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]