Bước tới nội dung

squadron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɑː.drən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

squadron /ˈskwɑː.drən/

  1. (Quân sự) Đội kỵ binh.
  2. (Hàng hải) Đội tàu.
  3. (Hàng không) Đội máy bay.
    bombing squadron — đội máy bay ném bom
  4. Tiểu đội.

Ngoại động từ

[sửa]

squadron ngoại động từ /ˈskwɑː.drən/

  1. Họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ.

Tham khảo

[sửa]