squadron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskwɑː.drən/
Hoa Kỳ | [ˈskwɑː.drən] |
Danh từ
[sửa]squadron /ˈskwɑː.drən/
- (Quân sự) Đội kỵ binh.
- (Hàng hải) Đội tàu.
- (Hàng không) Đội máy bay.
- bombing squadron — đội máy bay ném bom
- Tiểu đội.
Ngoại động từ
[sửa]squadron ngoại động từ /ˈskwɑː.drən/
Tham khảo
[sửa]- "squadron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)