squeamishly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskwi.mɪʃ.li/
Phó từ
[sửa]squeamishly /ˈskwi.mɪʃ.li/
- Có dạ dày yếu và dễ buồn nôn.
- Khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng.
- Câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức ).
Tham khảo
[sửa]- "squeamishly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)