Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
staat
|
Số nhiều
|
staten
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
staatje
|
Số nhiều
|
staatjes
|
staat gđ (số nhiều staten, giảm nhẹ staatje gt)
- quốc gia
- trạng thái
Động từ[sửa]
staat
- Lối trình bày thì hiện tại ở các ngôi thứ 2 và 3 số ít của staan