stadium
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsteɪ.di.əm/
![]() | [ˈsteɪ.di.əm] |
Danh từ[sửa]
stadium số nhiều stadia /ˈsteɪ.di.əm/
- Sân vận động.
- Đường đua.
- Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m).
- (Y học) Giai đoạn, thời kỳ (bệnh).
- (Sinh vật học) Thời kỳ gian biến thái (sâu bọ).
Tham khảo[sửa]
- "stadium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)